VIETNAMESE

Chống ăn mòn

word

ENGLISH

Corrosion protection

  
NOUN

/kəˈroʊʒən prəˈtɛkʃən/

Từ 'chống ăn mòn' là biện pháp bảo vệ vật liệu khỏi bị phá hủy do các yếu tố hóa học hoặc môi trường.

Ví dụ

1.

Chống ăn mòn kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

Corrosion protection extends the lifespan of the equipment.

2.

Đường ống đã được phủ để chống ăn mòn.

The pipeline was coated for corrosion protection.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ protection khi nói hoặc viết nhé! check Corrosion protection – chống ăn mòn Ví dụ: This coating provides excellent corrosion protection for metal surfaces. (Lớp phủ này cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời cho bề mặt kim loại.) check Data protection – bảo vệ dữ liệu Ví dụ: The company prioritizes data protection in all its systems. (Công ty ưu tiên việc bảo vệ dữ liệu trong mọi hệ thống.) check Environmental protection – bảo vệ môi trường Ví dụ: Laws on environmental protection are becoming stricter. (Luật bảo vệ môi trường ngày càng trở nên nghiêm ngặt hơn.) check Legal protection – sự bảo vệ pháp lý Ví dụ: Employees are entitled to legal protection against discrimination. (Người lao động có quyền được bảo vệ pháp lý trước sự phân biệt đối xử.)