VIETNAMESE
chọn lọc tự nhiên
ENGLISH
natural selection
/ˈnætʃrəl sɪˈlɛkʃən/
evolution, adaptation
“Chọn lọc tự nhiên” là quá trình các đặc điểm thích nghi giúp sinh vật tồn tại và sinh sản.
Ví dụ
1.
Chọn lọc tự nhiên thúc đẩy sự tiến hóa của các loài.
Natural selection drives the evolution of species.
2.
Thuyết chọn lọc tự nhiên được đề xuất bởi Darwin.
The theory of natural selection was proposed by Darwin.
Ghi chú
Từ Natural selection là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh học tiến hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Adaptation – Thích nghi
Ví dụ: Adaptation is key to survival in natural selection.
(Sự thích nghi là chìa khóa để sống sót trong chọn lọc tự nhiên.)
Evolution – Tiến hóa
Ví dụ: Evolution is driven by natural selection.
(Tiến hóa được thúc đẩy bởi chọn lọc tự nhiên.)
Fitness – Sự phù hợp sinh học
Ví dụ: Organisms with higher fitness tend to survive longer.
(Sinh vật có sự phù hợp sinh học cao hơn thường sống sót lâu hơn.)
Mutation – Đột biến
Ví dụ: Mutations can lead to traits that favor survival.
(Đột biến có thể dẫn đến các đặc điểm có lợi cho sự sống sót.)
Selective pressure – Áp lực chọn lọc
Ví dụ: Predators act as selective pressures in natural selection.
(Kẻ săn mồi đóng vai trò là áp lực chọn lọc trong chọn lọc tự nhiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết