VIETNAMESE

Va quệt

quệt

word

ENGLISH

Scrape

  
VERB

/skreɪp/

Graze

Va quệt là chạm nhẹ hoặc làm xước bề mặt của vật.

Ví dụ

1.

Xe đạp va quệt vào tường khi anh ấy đi qua.

The bike scraped against the wall as he passed.

2.

Vui lòng tránh va quệt xe vào lề đường.

Please avoid scraping the car against the curb.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Scrape khi nói hoặc viết nhé! checkScrape a knee - Trầy đầu gối Ví dụ: He scraped his knee while playing soccer. (Anh ấy bị trầy đầu gối khi chơi bóng đá.) checkScrape paint - Cạo sơn Ví dụ: They scraped the old paint off the wall before repainting. (Họ cạo lớp sơn cũ trên tường trước khi sơn lại.) checkScrape the surface - Làm xước bề mặt Ví dụ: The heavy box scraped the surface of the wooden floor. (Chiếc hộp nặng làm xước bề mặt sàn gỗ.) checkScrape a car - Trầy xe Ví dụ: He accidentally scraped his car against the garage door. (Anh ấy vô tình làm trầy xe khi va vào cửa gara.) checkScrape together - Gom góp Ví dụ: They scraped together enough money to buy a new laptop. (Họ gom góp đủ tiền để mua một chiếc laptop mới.)