VIETNAMESE

chơi ngải

word

ENGLISH

practice witchcraft

  
VERB

/ˈpræktəs ˈwɪʧˌkræft/

Chơi ngải là tham gia vào việc sử dụng bùa chú hoặc ma thuật để gây ảnh hưởng, điều khiển người khác theo cách siêu nhiên. Thường liên quan đến những tín ngưỡng dân gian hoặc phong tục mê tín.

Ví dụ

1.

Họ bị cáo buộc chơi ngải để hại người khác.

They were accused of practicing witchcraft to harm others.

2.

Chơi ngải được coi là bất hợp pháp trong thời cổ đại.

Practicing witchcraft was considered illegal in ancient times.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của practice witchcraft nhé! check Cast a spell – Yểm bùa, làm phép Phân biệt: Cast a spell tập trung vào hành động cụ thể của phù thủy khi làm phép, có thể với mục đích tốt hoặc xấu. Ví dụ: The witch cast a spell to bring good luck. (Phù thủy đã yểm một câu thần chú để mang lại may mắn.) check Engage in sorcery – Thực hành pháp thuật Phân biệt: Engage in sorcery nhấn mạnh vào việc thực hành phép thuật hoặc phù thủy theo cách bí ẩn hoặc siêu nhiên. Ví dụ: He was accused of engaging in sorcery to control people’s minds. (Anh ta bị buộc tội thực hành pháp thuật để kiểm soát tâm trí người khác.) check Perform black magic – Thực hiện ma thuật đen Phân biệt: Perform black magic ám chỉ việc thực hành những phép thuật có mục đích xấu hoặc hại người khác. Ví dụ: The villagers feared those who performed black magic. (Dân làng sợ hãi những người thực hiện ma thuật đen.) check Follow occult practices – Thực hành huyền bí Phân biệt: Follow occult practices đề cập đến những hoạt động tâm linh hoặc huyền bí, có thể bao gồm cả bùa chú và phép thuật. Ví dụ: She was deeply involved in following occult practices. (Cô ấy đã chìm đắm trong các thực hành huyền bí.)