VIETNAMESE

chối bỏ

từ chối, bác bỏ

word

ENGLISH

Reject

  
VERB

/rɪˈdʒɛkt/

Reject

“Chối bỏ” là hành động từ chối không nhận trách nhiệm hoặc từ bỏ một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã chối bỏ lời mời tham gia dự án.

She rejected the offer to join the project.

2.

She rejected the offer to join the project.

Cô ấy đã chối bỏ lời mời tham gia dự án.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của reject nhé! check Refuse – Từ chối Phân biệt: Refuse là cách nói phổ biến và trực tiếp của reject, thường dùng trong cả văn nói lẫn viết. Ví dụ: She refused their offer politely. (Cô ấy từ chối lời đề nghị của họ một cách lịch sự.) check Decline – Khước từ Phân biệt: Decline mang sắc thái lịch sự hơn reject, thường dùng trong tình huống ngoại giao hoặc trang trọng. Ví dụ: He declined the invitation. (Anh ấy đã từ chối lời mời.) check Dismiss – Bác bỏ Phân biệt: Dismiss là hành động gạt bỏ hoặc không xem trọng điều gì đó — gần nghĩa với reject trong ngữ cảnh ý kiến hoặc yêu cầu. Ví dụ: The manager dismissed the complaint as trivial. (Người quản lý bác bỏ khiếu nại vì cho là không đáng kể.)