VIETNAMESE
Choai
Cây non
ENGLISH
Sapling
/ˈsæp.lɪŋ/
Young tree
"Choai" là thuật ngữ dùng để chỉ cây nhỏ hoặc cây non, chưa trưởng thành.
Ví dụ
1.
Cây choai được trồng trong sân sau.
The sapling was planted in the backyard.
2.
Cây non cần được chăm sóc để lớn thành cây trưởng thành.
Saplings need care to grow into mature trees.
Ghi chú
 Choai  là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ  Choai  nhé!
 Nghĩa 1:  Chỉ người trẻ tuổi, chưa có nhiều kinh nghiệm.
Tiếng Anh:  Youngster 
Ví dụ: 
The  youngster  was eager to prove himself in the competition.
(Thằng nhóc choai háo hức chứng tỏ bản thân trong cuộc thi.)
  Nghĩa 1:  Chỉ người trẻ tuổi, chưa có nhiều kinh nghiệm.
Tiếng Anh:  Youngster 
Ví dụ: 
The  youngster  was eager to prove himself in the competition.
(Thằng nhóc choai háo hức chứng tỏ bản thân trong cuộc thi.)
 Nghĩa 2:  Dùng để mô tả động vật non, đặc biệt là gia súc, chưa trưởng thành.
Tiếng Anh:  Juvenile 
Ví dụ: 
The  juvenile  calf followed its mother closely in the field.
(Con bê choai cứ đi sát bên mẹ trên cánh đồng.)
  Nghĩa 2:  Dùng để mô tả động vật non, đặc biệt là gia súc, chưa trưởng thành.
Tiếng Anh:  Juvenile 
Ví dụ: 
The  juvenile  calf followed its mother closely in the field.
(Con bê choai cứ đi sát bên mẹ trên cánh đồng.)
 Nghĩa 3:  Nghĩa mở rộng, chỉ thứ gì đó chưa phát triển hoàn thiện, còn non nớt.
Tiếng Anh:  Immature 
Ví dụ: 
His ideas were still  immature , lacking depth and practicality.
(Ý tưởng của anh ấy vẫn còn choai, thiếu chiều sâu và tính thực tiễn.)
  Nghĩa 3:  Nghĩa mở rộng, chỉ thứ gì đó chưa phát triển hoàn thiện, còn non nớt.
Tiếng Anh:  Immature 
Ví dụ: 
His ideas were still  immature , lacking depth and practicality.
(Ý tưởng của anh ấy vẫn còn choai, thiếu chiều sâu và tính thực tiễn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết




