VIETNAMESE

cho ai vay tiền

cho vay

word

ENGLISH

Lend money to someone

  
VERB

/lɛnd ˈmʌni tuː ˈsʌmwʌn/

Lend money to someone

“Cho ai vay tiền” là hành động cho một người khác mượn tiền với sự đồng ý và cam kết hoàn trả.

Ví dụ

1.

Anh ấy cho bạn vay tiền để giúp đỡ trong trường hợp khẩn cấp.

He lent money to his friend to help with the emergency.

2.

He lent money to his friend to help with the emergency.

Anh ấy cho bạn vay tiền để giúp đỡ trong trường hợp khẩn cấp.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lend nhé! check Loan – Cho vay (trang trọng) Phân biệt: Loan là từ đồng nghĩa trang trọng và thông dụng với lend, thường dùng trong ngữ cảnh tài chính. Ví dụ: The bank loaned him a large amount of money. (Ngân hàng cho anh ta vay một khoản lớn.) check Advance – Ứng trước Phân biệt: Advance thường dùng trong bối cảnh cho tiền hoặc hỗ trợ tạm thời — gần nghĩa với lend. Ví dụ: They advanced him the money to start his project. (Họ ứng tiền cho anh ta để bắt đầu dự án.) check Front – Trả trước (không trang trọng) Phân biệt: Front là từ thân mật hơn, phổ biến trong văn nói — tương đương lend trong bối cảnh hỗ trợ tài chính nhanh. Ví dụ: Can you front me some cash until payday? (Bạn có thể cho tôi vay tạm ít tiền tới ngày lương không?)