VIETNAMESE
cho vay từng lần
vay một lần
ENGLISH
single loan
/ˈsɪŋɡl ləʊn/
one-time loan
“Cho vay từng lần” là hình thức cho vay dựa trên từng giao dịch cụ thể, không liên quan đến một hạn mức tín dụng dài hạn.
Ví dụ
1.
Khách hàng xin khoản vay từng lần cho dự án.
The client applied for a single loan for the project.
2.
Họ đã xem xét kỹ lưỡng điều khoản vay từng lần.
They reviewed the terms of the single loan carefully.
Ghi chú
Từ cho vay từng lần (single loan) thuộc lĩnh vực tài chính và ngân hàng. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!
Term loan - Khoản vay có kỳ hạn
Ví dụ:
Single loans are a type of term loan with a fixed repayment schedule.
(Cho vay từng lần là một loại khoản vay có kỳ hạn với lịch trình trả nợ cố định.)
Bridge loan - Khoản vay cầu nối
Ví dụ:
A single loan can act as a bridge loan for short-term financing needs.
(Một khoản vay từng lần có thể đóng vai trò là khoản vay cầu nối cho nhu cầu tài chính ngắn hạn.)
Bullet payment - Thanh toán một lần
Ví dụ:
Single loans often require a bullet payment at the end of the term.
(Cho vay từng lần thường yêu cầu thanh toán một lần vào cuối kỳ hạn.)
Collateral-free loan - Khoản vay không tài sản thế chấp
Ví dụ:
Some single loans are offered as collateral-free options.
(Một số khoản vay từng lần được cung cấp dưới dạng không cần tài sản thế chấp.)
Custom loan agreement - Hợp đồng vay tùy chỉnh
Ví dụ:
Single loans are governed by custom loan agreements tailored to specific needs.
(Cho vay từng lần được quản lý bởi các hợp đồng vay tùy chỉnh phù hợp với nhu cầu cụ thể.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết