VIETNAMESE
cho vay tiền
cho vay vốn
ENGLISH
money lending
/ˈmʌni ˈlɛndɪŋ/
loan provision
“Cho vay tiền” là hành động cung cấp tiền cho người khác mượn với điều kiện phải hoàn trả, thường kèm theo lãi suất.
Ví dụ
1.
Ngân hàng chuyên cung cấp dịch vụ cho vay tiền.
The bank specializes in money lending services.
2.
Họ đã đưa ra các điều khoản cho vay tiền cạnh tranh.
They offered competitive money lending terms.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của money lending nhé!
Loaning - Cho vay
Phân biệt:
Loaning là từ đồng nghĩa trực tiếp, thường mang nghĩa rộng hơn và có thể áp dụng cho cả tổ chức và cá nhân.
Ví dụ:
The bank specializes in loaning money to small businesses.
(Ngân hàng chuyên cho vay tiền cho các doanh nghiệp nhỏ.)
Financing - Tài trợ
Phân biệt:
Financing thường được sử dụng trong các trường hợp hỗ trợ vốn lớn hoặc liên quan đến đầu tư, trong khi money lending thường ám chỉ khoản vay nhỏ hơn.
Ví dụ:
The company secured financing for its expansion project.
(Công ty đã nhận được tài trợ cho dự án mở rộng của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết