VIETNAMESE
quả thế
đúng thế, quả như vậy
ENGLISH
that’s true
/ðæts truː/
exactly, that’s correct
“Quả thế” là cách nói xác nhận hoặc đồng tình với một điều vừa được đề cập.
Ví dụ
1.
Quả thế, hạn chót của dự án là tuần tới.
That’s true, the project deadline is next week.
2.
Quả thế, anh ấy rất đáng tin cậy trong những tình huống khó khăn.
That’s true, he’s very reliable in tough situations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của That’s true (dịch từ “quả thế”) nhé!
Exactly - Chính xác
Phân biệt:
Exactly là phản hồi đồng tình mạnh mẽ, tương đương trực tiếp với that’s true.
Ví dụ:
Exactly, I feel the same way.
(Quả thế, tôi cũng cảm thấy như vậy.)
You’re right - Bạn nói đúng
Phân biệt:
You’re right là cụm thông dụng thể hiện sự đồng thuận – gần nghĩa với that’s true.
Ví dụ:
You’re right, it was a bad idea.
(Quả thế, đó là ý tưởng tệ thật.)
True enough - Quả đúng là vậy
Phân biệt:
True enough mang tính xác nhận nhẹ nhàng, thường dùng trong hội thoại – đồng nghĩa với that’s true.
Ví dụ:
True enough, he was there early.
(Quả thế, anh ta đến rất sớm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết