VIETNAMESE

Phòng chờ ở sân bay

Khu vực đợi tại sân bay, Sảnh chờ hàng không, Phòng lounge sân bay, Phòng khách sân bay

word

ENGLISH

Airport lounge

  
NOUN

/ˈeəpɔːt laʊnʤ/

Departure lounge

“Phòng chờ ở sân bay” là khu vực dành cho hành khách ngồi đợi trước khi lên máy bay.

Ví dụ

1.

Phòng chờ ở sân bay cung cấp Wi-Fi miễn phí.

The airport lounge offers free Wi-Fi.

2.

Họ thư giãn ở phòng chờ sân bay trước khi lên máy bay.

They relaxed in the airport lounge before boarding.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Airport lounge nhé! check VIP lounge – Phòng chờ VIP Phân biệt: VIP lounge là khu vực cao cấp trong sân bay dành cho khách hạng thương gia hoặc khách có quyền truy cập đặc biệt. Ví dụ: The airline offers access to the VIP lounge for first-class passengers. (Hãng hàng không cung cấp quyền vào phòng chờ VIP cho hành khách hạng nhất.) check Departure lounge – Phòng chờ khởi hành Phân biệt: Departure lounge là khu vực trong sân bay nơi hành khách đợi trước khi lên máy bay. Ví dụ: The departure lounge was filled with travelers waiting for their flights. (Phòng chờ khởi hành đầy những hành khách chờ chuyến bay của họ.) check Transit lounge – Phòng chờ quá cảnh Phân biệt: Transit lounge là khu vực dành cho hành khách nối chuyến giữa các chuyến bay. Ví dụ: We rested in the transit lounge during our layover. (Chúng tôi nghỉ ngơi trong phòng chờ quá cảnh trong thời gian dừng chân.)