VIETNAMESE

chỗ ngồi

vị trí ngồi

word

ENGLISH

seat

  
NOUN

/siːt/

chair, place to sit

“Chỗ ngồi” là không gian hoặc vị trí dành để ngồi.

Ví dụ

1.

Vui lòng giữ một chỗ ngồi cho tôi trong cuộc họp.

Please reserve a seat for me at the meeting.

2.

Sân vận động có 50.000 chỗ ngồi cho khán giả.

The stadium has 50,000 seats for spectators.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Seat nhé! check Take a back seat – Nhường quyền kiểm soát, ít chủ động hơn Ví dụ: After years of leading the company, he decided to take a back seat and let his son take over. (Sau nhiều năm điều hành công ty, ông ấy quyết định lui về phía sau và để con trai tiếp quản.) check On the edge of one’s seat – Hồi hộp, lo lắng hoặc hào hứng đến mức không thể ngồi yên. Ví dụ: The thrilling movie kept us on the edge of our seats the whole time. (Bộ phim gây cấn khiến chúng tôi hồi hộp từ đầu đến cuối.) check Get a front-row seat – Có cơ hội chứng kiến điều gì đó quan trọng Ví dụ: Working in politics gives you a front-row seat to major decisions. (Làm việc trong chính trị giúp bạn có cơ hội chứng kiến các quyết định quan trọng trực tiếp.)