VIETNAMESE

chỗ ngồi cho trẻ con

ghế trẻ em

word

ENGLISH

child seat

  
NOUN

/tʃaɪld siːt/

booster seat

“Chỗ ngồi cho trẻ con” là ghế hoặc không gian được thiết kế riêng cho trẻ em.

Ví dụ

1.

Xe được trang bị chỗ ngồi cho trẻ con để đảm bảo an toàn.

The car is equipped with a child seat for safety.

2.

Chỗ ngồi cho trẻ con là bắt buộc ở nhiều quốc gia.

Child seats are mandatory in many countries for young passengers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Child seat nhé! check Booster Seat – Ghế nâng trẻ em Phân biệt: Booster Seat là ghế được thiết kế để nâng trẻ em lên, đảm bảo an toàn khi ngồi trong xe và phù hợp với trẻ lớn hơn so với ghế sơ sinh. Ví dụ: The child secured himself in the booster seat before the car started moving. (Đứa trẻ đã ngồi an toàn trên ghế nâng trước khi xe khởi động.) check Car Seat – Ghế ô tô cho trẻ Phân biệt: Car Seat chỉ các loại ghế chuyên dụng được lắp đặt trong xe hơi nhằm đảm bảo an toàn cho trẻ em khi di chuyển. Ví dụ: The parents installed the car seat carefully to protect their little one. (Bố mẹ đã lắp đặt ghế ô tô cho trẻ một cách cẩn thận để bảo vệ con mình.) check Infant Seat – Ghế dành cho trẻ sơ sinh Phân biệt: Infant Seat ám chỉ loại ghế được thiết kế riêng cho trẻ sơ sinh, thường có khả năng nghiêng và bảo vệ đầu, phù hợp với những em nhỏ mới chào đời. Ví dụ: The infant seat was installed rear-facing as recommended for newborn safety. (Ghế dành cho trẻ sơ sinh đã được lắp đặt quay về phía sau theo khuyến cáo an toàn cho trẻ sơ sinh.)