VIETNAMESE

Tạm nghỉ việc

Nghỉ làm tạm thời, Tạm ngừng công việc

word

ENGLISH

Temporary Leave

  
NOUN

/ˈtɛmpərəri liːv/

Short-Term Absence, Leave of Absence

“Tạm nghỉ việc” là trạng thái ngừng làm việc trong một thời gian ngắn, có hoặc không hưởng lương.

Ví dụ

1.

Cô ấy yêu cầu tạm nghỉ việc để giải quyết vấn đề cá nhân.

She requested temporary leave to address personal matters.

2.

Chính sách tạm nghỉ việc khác nhau giữa các tổ chức.

Temporary leave policies vary across organizations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Temporary Leave nhé! check Leave of Absence - Nghỉ phép tạm thời Phân biệt: Leave of Absence thường được sử dụng khi nghỉ có lý do cụ thể và được phê duyệt. Ví dụ: She was granted a leave of absence to care for her sick child. (Cô ấy được phê duyệt nghỉ phép tạm thời để chăm sóc con ốm.) check Short-Term Leave - Nghỉ ngắn hạn Phân biệt: Short-Term Leave nhấn mạnh khoảng thời gian nghỉ ngắn. Ví dụ: The employee requested short-term leave for personal reasons. (Nhân viên đã xin nghỉ ngắn hạn vì lý do cá nhân.) check Unpaid Leave - Nghỉ không lương Phân biệt: Unpaid Leave chỉ việc nghỉ không được hưởng lương. Ví dụ: He decided to take unpaid leave to travel abroad. (Anh ấy quyết định nghỉ không lương để đi du lịch nước ngoài.)