VIETNAMESE

Chỗ đó

word

ENGLISH

That Place

  
NOUN

/ðæt pleɪs/

That Spot

“Chỗ đó” là một địa điểm cụ thể được nhắc đến trong ngữ cảnh.

Ví dụ

1.

Hãy quay lại chỗ đó mà chúng ta đã ghé tuần trước.

Let’s go back to that place we visited last week.

2.

Chỗ đó nổi tiếng với đồ ăn ngon.

That place is famous for its delicious food.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Place nhé! check A place in the sun – Một vị trí thuận lợi, có lợi thế Ví dụ: After years of hard work, she finally found a place in the sun in the fashion industry. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng cô ấy cũng có được vị trí thuận lợi trong ngành thời trang.) check In place – Sẵn sàng, ở đúng vị trí Ví dụ: All the arrangements for the event are in place. (Tất cả các sắp xếp cho sự kiện đã sẵn sàng.) check Out of place – Không phù hợp, không đúng chỗ Ví dụ: He felt out of place at the formal dinner because he was underdressed. (Anh ấy cảm thấy lạc lõng tại bữa tiệc trang trọng vì ăn mặc không phù hợp.) check Know your place – Biết vị trí, vai trò của mình Ví dụ: She always knows her place and respects her senior colleagues. (Cô ấy luôn biết vị trí của mình và tôn trọng các đồng nghiệp cấp trên.)