VIETNAMESE

Đồ cho heo ăn

máng cho ăn

ENGLISH

Pig feeder

  
NOUN

/pɪɡ ˈfiːdər/

feeding trough

“Đồ cho heo ăn” là dụng cụ hoặc thức ăn được dùng để nuôi heo.

Ví dụ

1.

Đồ cho heo ăn được đổ đầy ngũ cốc dinh dưỡng.

The pig feeder is filled with nutritious grains.

2.

Vệ sinh đồ cho heo ăn ngăn ngừa lây lan bệnh tật.

Clean pig feeders prevent the spread of diseases.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pig feeder nhé!

check Feeding trough – Máng ăn

Phân biệt: Feeding trough thường chỉ dụng cụ chứa thức ăn cho nhiều loại gia súc, không chỉ heo.

Ví dụ: The feeding trough is filled twice a day. (Máng ăn được đổ đầy hai lần một ngày.)

check Automatic feeder – Máy cho ăn tự động

Phân biệt: Automatic feeder là thiết bị tự động hóa việc cung cấp thức ăn, hiện đại hơn pig feeder.

Ví dụ: The automatic feeder reduces labor costs in pig farming. (Máy cho ăn tự động giảm chi phí lao động trong chăn nuôi heo.)

check Feed dispenser – Bình phân phối thức ăn

Phân biệt: Feed dispenser là thiết bị phân phối thức ăn, thường dùng cho quy mô lớn.

Ví dụ: The feed dispenser ensures even distribution of food to all pigs. (Bình phân phối thức ăn đảm bảo phân phối đều thức ăn cho tất cả heo.)