VIETNAMESE
điều đó cho thấy
điều ấy minh chứng, việc đó thể hiện
ENGLISH
that shows
/ðæt ʃoʊz/
indicates, demonstrates
Điều đó cho thấy là thể hiện một ý nghĩa hoặc minh chứng.
Ví dụ
1.
Điều đó cho thấy họ tận tâm thế nào với công việc của mình.
That shows how dedicated they are to their work.
2.
Điều đó cho thấy tầm quan trọng của sự chuẩn bị.
That shows the importance of preparation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của that shows (dịch từ “điều đó cho thấy”) nhé!
That proves - Điều đó chứng minh rằng
Phân biệt:
That proves là cách nói mạnh mẽ hơn that shows, thường dùng khi đưa ra bằng chứng rõ ràng.
Ví dụ:
That proves she’s capable of handling pressure.
(Điều đó chứng minh cô ấy có thể chịu được áp lực.)
That indicates - Điều đó chỉ ra rằng
Phân biệt:
That indicates là cách diễn đạt trang trọng hơn that shows, dùng phổ biến trong phân tích dữ liệu, báo cáo.
Ví dụ:
That indicates a shift in consumer behavior.
(Điều đó cho thấy một sự thay đổi trong hành vi người tiêu dùng.)
That demonstrates - Điều đó minh chứng
Phân biệt:
That demonstrates là từ đồng nghĩa dùng nhiều trong văn bản chuyên nghiệp, gần nghĩa với that shows.
Ví dụ:
That demonstrates the value of teamwork.
(Điều đó cho thấy giá trị của làm việc nhóm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết