VIETNAMESE
cho đến
Đến mức
ENGLISH
Until
/ənˈtɪl/
Up to
Cho đến là biểu thị thời gian hoặc mức độ cụ thể.
Ví dụ
1.
Hãy chờ ở đây cho đến khi tôi quay lại.
Wait here until I return.
2.
Giữ bình tĩnh cho đến khi tình hình cải thiện.
Stay calm until the situation improves.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Until nhé!
Till – Cho đến
Phân biệt:
Till là từ đồng nghĩa của until và có nghĩa tương tự, nhưng till có phần không chính thức và thường xuất hiện trong các văn phong nói.
Ví dụ:
I’ll wait till you return.
(Tôi sẽ đợi cho đến khi bạn quay lại.)
Up to – Cho đến
Phân biệt:
Up to cũng có thể mang nghĩa tương tự until, nhưng thường chỉ một giới hạn trong không gian hoặc thời gian. Until có thể dùng trong cả hai bối cảnh thời gian và điều kiện, trong khi up to thường chỉ thời gian hoặc mức độ.
Ví dụ:
She worked up to the deadline.
(Cô ấy làm việc cho đến hạn chót.)
As far as – Cho đến mức
Phân biệt:
As far as cũng mang nghĩa tương tự until, nhưng thường được sử dụng để chỉ một điểm trong không gian hoặc mức độ nào đó, không chỉ giới hạn về thời gian.
Ví dụ:
We can go as far as the park.
(Chúng ta có thể đi đến mức công viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết