VIETNAMESE
đến chỗ nào
đến nơi, tới đâu
ENGLISH
arrive at
/əˈraɪv æt/
reach, get to
“Đến chỗ nào” là đi hoặc tới một địa điểm cụ thể.
Ví dụ
1.
Bạn sẽ đến chỗ nào tại văn phòng vào lúc mấy giờ?
What time will you arrive at the office?
2.
Anh ấy đã đến chỗ nào tại nhà hàng trước mọi người khác.
He arrived at the restaurant before everyone else.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của arrive at nhé!
Reach - Đến nơi
Phân biệt:
Reach nhấn mạnh hành động tới được điểm đích, rất gần với arrive at.
Ví dụ:
We finally reached the summit.
(Chúng tôi cuối cùng cũng đã tới đỉnh núi.)
Get to - Tới được
Phân biệt:
Get to là cách diễn đạt thân mật hơn, đồng nghĩa với arrive at.
Ví dụ:
What time will we get to the airport?
(Chúng ta sẽ tới sân bay lúc mấy giờ?)
Come to - Đến
Phân biệt:
Come to mang sắc thái nhẹ nhàng, tương đương arrive at.
Ví dụ:
She came to the party late.
(Cô ấy đã tới buổi tiệc muộn.)
Make it to - Đi tới được
Phân biệt:
Make it to diễn tả việc đạt đến địa điểm nào đó, sát nghĩa với arrive at.
Ví dụ:
He barely made it to the meeting.
(Anh ấy vừa kịp tới buổi họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết