VIETNAMESE

Bốc đầu xe

Nâng đầu xe, nhấc bánh, bốc đầu

word

ENGLISH

Perform a wheelie

  
VERB

/pərˈfɔːrm ə ˈwiːli/

Stunt performance

Bốc đầu xe là hành động nâng bánh trước của xe lên khi đang chạy.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã bốc đầu xe trong buổi biểu diễn.

He performed a wheelie during the show.

2.

Cô ấy cố gắng bốc đầu xe nhưng thất bại.

She attempted to perform a wheelie but failed.

Ghi chú

Từ Perform a wheelie là một từ vựng thuộc lĩnh vực giao thôngthể thao mạo hiểm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Motorcycle stunt – Pha mạo hiểm với xe máy Ví dụ: To perform a wheelie is a common motorcycle stunt in extreme sports. (Bốc đầu xe là một pha mạo hiểm phổ biến trong thể thao mạo hiểm bằng xe máy.) check Balance – Thăng bằng Ví dụ: It takes precise balance and throttle control to perform a wheelie. (Bốc đầu xe đòi hỏi khả năng giữ thăng bằng và điều khiển tay ga chính xác.) check Front wheel – Bánh trước Ví dụ: Performing a wheelie lifts the front wheel off the ground. (Bốc đầu xe làm bánh trước nhấc khỏi mặt đất.) check Traffic violation – Vi phạm giao thông Ví dụ: Performing a wheelie on public roads may result in a traffic violation. (Bốc đầu xe trên đường công cộng có thể bị coi là vi phạm giao thông.)