VIETNAMESE

chủ tàu

người điều hành tàu, chủ tàu

word

ENGLISH

shipowner

  
NOUN

/ˈʃɪpˌoʊnər/

vessel owner

Chủ tàu là người sở hữu và điều hành một con tàu, thường dùng trong vận tải hàng hải.

Ví dụ

1.

Chủ tàu giám sát việc xếp và dỡ hàng.

The shipowner oversees cargo loading and unloading.

2.

Chủ tàu đảm bảo tàu tuân thủ các quy định an toàn.

Shipowners ensure the vessels meet safety regulations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shipowner nhé! check Vessel owner – Chủ sở hữu tàu Phân biệt: Vessel owner nhấn mạnh quyền sở hữu tài sản hàng hải. Ví dụ: The vessel owner is responsible for all operational costs. (Chủ sở hữu tàu chịu trách nhiệm cho tất cả các chi phí vận hành.) check Fleet manager – Quản lý đội tàu Phân biệt: Fleet manager tập trung vào vai trò quản lý một nhóm tàu thuyền. Ví dụ: The fleet manager oversees maintenance schedules for the entire fleet. (Quản lý đội tàu giám sát lịch bảo dưỡng cho toàn bộ đội tàu.) check Maritime investor – Nhà đầu tư hàng hải Phân biệt: Maritime investor nhấn mạnh khía cạnh đầu tư tài chính trong lĩnh vực vận tải biển. Ví dụ: The shipowner is also a major maritime investor in the region. (Chủ tàu cũng là một nhà đầu tư hàng hải lớn trong khu vực.)