VIETNAMESE

tàu chở dầu

tàu dầu, tàu chở nhiên liệu

word

ENGLISH

oil tanker

  
NOUN

/ɔɪl ˈtæŋkər/

petroleum carrier

"Tàu chở dầu" là loại tàu lớn được thiết kế để vận chuyển dầu thô hoặc các sản phẩm dầu mỏ.

Ví dụ

1.

Tàu chở dầu cập cảng để tiếp nhiên liệu.

The oil tanker docked at the port for refueling.

2.

Tàu chở dầu được trang bị hệ thống an toàn để ngăn ngừa tràn dầu.

Oil tankers are equipped with safety systems to prevent spills.

Ghi chú

Từ oil tanker là một từ thuộc lĩnh vực vận tải dầu mỏ và năng lượng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Crude oil tanker – Tàu chở dầu thô Ví dụ: The crude oil tanker transported petroleum to the refinery. (Tàu chở dầu thô vận chuyển dầu mỏ đến nhà máy lọc dầu.) check Product tanker – Tàu chở sản phẩm dầu mỏ Ví dụ: Product tankers deliver refined fuel to distribution centers. (Tàu chở sản phẩm dầu mỏ giao nhiên liệu đã tinh chế đến các trung tâm phân phối.) check Double-hulled tanker – Tàu chở dầu vỏ kép Ví dụ: Double-hulled oil tankers are now standard to prevent spills. (Tàu chở dầu vỏ kép hiện là tiêu chuẩn để ngăn ngừa tràn dầu.)