VIETNAMESE
cập nhật thông tin về ai hoặc cái gì
bổ sung
ENGLISH
update on someone or something
/ʌpˈdeɪt ɒn ˈsʌmwʌn ɔːr ˈsʌmθɪŋ/
refresh knowledge
Cập nhật thông tin về ai hoặc cái gì là bổ sung dữ liệu mới về chủ đề cụ thể.
Ví dụ
1.
Cô ấy cập nhật thông tin về tiến trình của đội.
She updated on the team's progress.
2.
Cập nhật thông tin về ai hoặc cái gì để đảm bảo chính xác.
Update on someone or something to ensure accuracy.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cut off nhé!
Interrupt – Ngắt lời
Phân biệt:
Interrupt là từ đồng nghĩa phổ biến nhất với cut off trong ngữ cảnh giao tiếp, khi ai đó bị ngắt giữa chừng.
Ví dụ:
She was interrupted mid-sentence.
(Cô ấy bị ngắt lời giữa chừng.)
Silence – Làm im bặt
Phân biệt:
Silence mang nghĩa làm cho ai đó không nói được nữa — gần nghĩa với cut off theo nghĩa "chặn họng".
Ví dụ:
He tried to silence her with a cold stare.
(Anh ta cố làm cô ấy câm lặng bằng ánh nhìn lạnh lùng.)
Shut down – Chặn lại
Phân biệt:
Shut down mang nghĩa dừng hẳn hoặc làm ai đó không tiếp tục được — tương đương với cut off trong ngữ cảnh thảo luận hoặc tranh cãi.
Ví dụ:
He shut down all criticism with one strong argument.
(Anh ấy chặn mọi sự chỉ trích bằng một lập luận mạnh mẽ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết