VIETNAMESE
cách nhiệt
lớp cách nhiệt
ENGLISH
thermal insulation
/ˈθɜːməl ˌɪnsjʊˈleɪʃən/
heat barrier
"Cách nhiệt" là phương pháp ngăn cách nhiệt giữa hai môi trường để duy trì nhiệt độ ổn định.
Ví dụ
1.
Cách nhiệt giảm thiểu mất năng lượng hiệu quả.
Thermal insulation reduces energy loss effectively.
2.
Cách nhiệt rất quan trọng trong thiết kế xây dựng.
Thermal insulation is vital in building design.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ insulation nhé!
Insulate (verb) - Cách nhiệt, cách điện
Ví dụ:
The insulation material insulates the walls effectively.
(Vật liệu cách nhiệt cách nhiệt cho các bức tường một cách hiệu quả.)
Insulation (noun) - Sự cách nhiệt
Ví dụ:
Proper insulation reduces energy consumption.
(Cách nhiệt đúng cách giảm tiêu thụ năng lượng.)
Insulated (adjective) - Đã được cách nhiệt
Ví dụ:
The insulated pipes are resistant to temperature changes.
(Các ống đã được cách nhiệt chống chịu được sự thay đổi nhiệt độ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết