VIETNAMESE

thử thách

thách thức

ENGLISH

challenge

  
NOUN

/ˈʧælənʤ/

ordeal

Thử thách là những tình huống, việc làm khó khăn, gian khổ, đòi hỏi con người có nghị lực, khả năng mới có thể vượt qua.

Ví dụ

1.

Tìm ra giải pháp cho vấn đề này là một trong những thử thách lớn nhất mà các nhà khoa học ngày nay phải đối mặt.

Finding a solution to this problem is one of the biggest challenges facing scientists today.

2.

Nóng lên toàn cầu là một trong những thử thách nghiêm trọng nhất mà chúng ta phải đối mặt.

Global warming is one of the most serious challenges we face.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ có nghĩa tương tự nhau trong tiếng Anh như challenge, ordeal, incident, threat nha!

- challenge (sự thử thách): Destruction of the environment is one of the most serious challenges we face. (Hủy hoại môi trường là một trong những thử thách nghiêm trọng nhất mà chúng ta phải đối mặt.)

- ordeal (sự thách thức): Throughout the ordeal his spirit never broke. (Trong suốt sự thách thức thì tinh thần của anh ấy không bao giờ vụn vỡ.)

- incident (biến cố): The incident provided the pretext for war. (Biến cố tạo ra cái cớ cho chiến tranh.)

- threat (mối đe dọa): The threat of attack has been greatly exaggerated. (Mối đe dọa tấn công đã bị phóng đại rất nhiều.)