VIETNAMESE

vô chính phủ

Trạng thái hỗn loạn

word

ENGLISH

Anarchy

  
NOUN

/ˈænəki/

Chaos

“Vô chính phủ” là trạng thái không có chính phủ hoặc cơ quan quản lý, thường dẫn đến hỗn loạn.

Ví dụ

1.

Quốc gia rơi vào tình trạng vô chính phủ sau khi chính phủ sụp đổ.

The country fell into anarchy after the collapse of the government.

2.

Vô chính phủ phá vỡ sự ổn định xã hội và kinh tế.

Anarchy disrupts social and economic stability.

Ghi chú

Từ Anarchy là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trịtriết học xã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Statelessness – Trạng thái vô chính phủ Ví dụ: After the regime collapsed, the country fell into anarchy or statelessness. (Sau khi chế độ sụp đổ, đất nước rơi vào trạng thái vô chính phủ.) check Lawlessness – Tình trạng không có luật pháp Ví dụ: Looting and violence spread during the days of anarchy or lawlessness. (Cướp bóc và bạo lực lan rộng trong những ngày vô chính phủ.) check Political disorder – Hỗn loạn chính trị Ví dụ: Anarchy is often associated with complete political disorder and breakdown of authority. (Vô chính phủ thường gắn với tình trạng hỗn loạn chính trị và mất kiểm soát chính quyền.)