VIETNAMESE

chính là

chính xác là

ENGLISH

precisely

  
ADV

/prɪˈsaɪsli/

exactly

Chính là là từ biểu thị sự chính xác của một sự vật sự việc trong ngữ cảnh.

Ví dụ

1.

Đó chính là những gì tôi muốn nói.

Precisely, that's what I meant.

2.

Khi em gái tôi hiểu lầm tôi, tôi đã làm rõ bằng cách nói "Đó chính là ý của chị".

When my sister misunderstood me, I clarified by saying "Precisely, that's what I meant".

Ghi chú

Có một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh dùng với từ precise: - to be precise: nếu nói chính xác Ví dụ: You'll need to pay nearly $500 for visa to get into the country—$485, to be precise. (Bạn phải trả gần $500 cho tiền visa nhập cảnh nước này - chính xác là $485.)