VIETNAMESE

chính là tôi

ENGLISH

it is me

  
PHRASE

/ɪt ɪz mi/

that is me, that would be me

Chính là tôi là câu nói dùng để thể hiện sự chắc chắn về một việc gì đó có liên quan đến bản thân.

Ví dụ

1.

Nếu có ai đáng trách thì đó chính là tôi.

If anyone is to blame, it is me.

2.

Tôi biết câu trả lời, chính là tôi người đã nghiên cứu.

I know the answer, it is me who did the research.

Ghi chú

It is I được xem là chuẩn (correct) trong văn phong trang trọng (formal writing) khi "I" có vai trò chủ ngữ trong mệnh đề phụ hoặc đứng một mình.

Ví dụ: It is I (đó là tôi); It is I who should run (Tôi là người nên chạy).

Tuy nhiên, hiện nay it is me có thể sử dụng trong hầu hết mọi trường hợp giao tiếp.