VIETNAMESE
chính khách
nhà chính trị, lãnh đạo
ENGLISH
politician
/ˌpɒlɪˈtɪʃən/
statesman
Chính khách là người hoạt động trong lĩnh vực chính trị, thường có vai trò lãnh đạo.
Ví dụ
1.
Chính khách đã phát biểu một bài đầy sức mạnh.
The politician delivered a powerful speech.
2.
Chính khách đóng vai trò quan trọng trong quản trị.
Politicians play a crucial role in governance.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form của từ politician nhé!
Political – Thuộc về chính trị
Ví dụ:
The discussion became highly political.
(Cuộc thảo luận trở nên mang tính chính trị cao.)
Politicize – Chính trị hóa
Ví dụ:
The issue was quickly politicized by the media.
(Vấn đề nhanh chóng bị chính trị hóa bởi truyền thông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết