VIETNAMESE

Chính điện

word

ENGLISH

Main Hall

  
NOUN

/meɪn hɔːl/

Sanctuary, Shrine

“Chính điện” là nơi trung tâm của một đền, chùa hoặc công trình tôn giáo.

Ví dụ

1.

Chính điện được trang trí đẹp mắt với các bức tượng.

The main hall is beautifully decorated with statues.

2.

Người dân tập trung tại chính điện để cầu nguyện.

Worshipers gathered in the main hall for prayers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Main Hall nhé! check Grand Hall – Đại sảnh Phân biệt: Grand Hall chỉ không gian lớn và trang trọng, thường dùng cho các sự kiện và lễ hội. Ví dụ: The grand hall was beautifully decorated for the gala. (Đại sảnh được trang trí đẹp mắt cho buổi dạ tiệc.) check Central Hall – Sảnh trung tâm Phân biệt: Central Hall mô tả sảnh chính, nơi tập trung các hoạt động quan trọng trong một tòa nhà. Ví dụ: The central hall hosted the opening ceremony for the exhibition. (Sảnh trung tâm đã tổ chức lễ khai mạc cho triển lãm.) check Main Auditorium – Hội trường chính Phân biệt: Main Auditorium chỉ phòng lớn nơi tổ chức các buổi biểu diễn, hội nghị, hay các sự kiện quan trọng. Ví dụ: The main auditorium was filled with an eager audience awaiting the performance. (Hội trường chính đầy ắp khán giả háo hức chờ đón buổi biểu diễn.)