VIETNAMESE

chính bản

Tài liệu gốc

word

ENGLISH

Original document

  
NOUN

/əˈrɪʤənl ˈdɒkjʊmənt/

Authentic copy

Chính bản là tài liệu gốc được cấp chính thức.

Ví dụ

1.

Chính bản phải được nộp.

The original document must be submitted.

2.

Họ xác minh tính xác thực của chính bản.

They verified the authenticity of the original document.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của original document (chính bản) nhé! check Authentic document – Tài liệu xác thực Phân biệt: Authentic document là tài liệu chính gốc, có thể được kiểm chứng là thật, gần nghĩa pháp lý với original document. Ví dụ: Only authentic documents will be accepted for registration. (Chỉ tài liệu xác thực mới được chấp nhận để đăng ký.) check Primary copy – Bản gốc chính thức Phân biệt: Primary copy là bản gốc đầu tiên được cấp, tương đương nghĩa trực tiếp với original document trong hành chính. Ví dụ: Please submit the primary copy with your application. (Vui lòng nộp bản gốc chính thức cùng hồ sơ của bạn.) check Main version – Phiên bản gốc Phân biệt: Main version là bản chính, không phải bản sao, gần nghĩa đơn giản hơn với original document trong văn phòng hoặc hồ sơ nội bộ. Ví dụ: Keep the main version safe and use photocopies if needed. (Giữ bản gốc cẩn thận và chỉ sử dụng bản sao nếu cần.) check Certified original – Bản gốc được chứng nhận Phân biệt: Certified original là bản chính có xác nhận hợp lệ từ cơ quan có thẩm quyền, tương đương cao cấp hơn với original document trong pháp luật. Ví dụ: The embassy requires a certified original of your degree. (Đại sứ quán yêu cầu bản gốc được chứng nhận bằng cấp của bạn.)