VIETNAMESE
biên bản điều chỉnh
văn bản sửa đổi
ENGLISH
adjustment record
/əˈʤʌstmənt ˈrɛkɔːd/
correction note
“Biên bản điều chỉnh” là tài liệu xác nhận sự thay đổi thông tin, nội dung trong hợp đồng, hóa đơn, chứng từ.
Ví dụ
1.
Biên bản điều chỉnh được đính kèm hóa đơn.
The adjustment record was attached to the invoice.
2.
Họ ký biên bản điều chỉnh vì sai giá.
They signed an adjustment record for pricing errors.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ record khi nói hoặc viết nhé!
Keep a record – lưu giữ hồ sơ
Ví dụ:
The company keeps a record of all transactions for auditing.
(Công ty lưu giữ hồ sơ của tất cả các giao dịch để kiểm toán)
Update a record – cập nhật hồ sơ
Ví dụ:
She needs to update a record with the latest project details.
(Cô ấy cần cập nhật hồ sơ với các chi tiết mới nhất của dự án)
Review a record – xem xét hồ sơ
Ví dụ:
The manager will review a record before finalizing the handover.
(Quản lý sẽ xem xét hồ sơ trước khi hoàn tất việc bàn giao)
Maintain a record – duy trì hồ sơ
Ví dụ:
Schools must maintain a record of student attendance.
(Các trường học phải duy trì hồ sơ về sự hiện diện của học sinh)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết