VIETNAMESE

chiêu sinh

ENGLISH

Enrollment Campaign

  
NOUN

/ɪnˈrəʊlmənt kæmˈpeɪn/

“Chiêu sinh” là hành động thông báo và mời học sinh đăng ký học tại một cơ sở giáo dục.

Ví dụ

1.

Chiêu sinh đã thu hút nhiều thí sinh.

The enrollment campaign attracted many applicants.

2.

Trường đại học đã bắt đầu chiến dịch Chiêu Sinh cho năm học mới.

The university has launched an Enrollment Campaign for the new academic year.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Enrollment Campaign nhé!

check Recruitment Drive – Chiến dịch tuyển sinh

Phân biệt:Recruitment drive thường nhấn mạnh vào việc thu hút học sinh hoặc sinh viên mới.

Ví dụ: The recruitment drive for the new semester is in full swing. (Chiến dịch tuyển sinh cho kỳ mới đang diễn ra sôi nổi.)

check Admissions Campaign – Chiến dịch tuyển sinh

Phân biệt:Admissions campaign là thuật ngữ chính thức hơn, thường dùng ở các trường đại học.

Ví dụ: The admissions campaign highlights the university’s programs. (Chiến dịch tuyển sinh làm nổi bật các chương trình của trường đại học.)

check Student Outreach – Tiếp cận học sinh

Phân biệt:Student outreach nhấn mạnh đến việc kết nối và truyền tải thông tin tới học sinh tiềm năng.

Ví dụ: The school conducted a student outreach to rural areas. (Trường đã thực hiện tiếp cận học sinh ở các khu vực nông thôn.)