VIETNAMESE

chiêu hiền

chiêu mộ nhân tài, thu hút người giỏi

word

ENGLISH

attract talents

  
VERB

/əˈtrækt ˈtælənts/

recruit experts, seek skilled people

Chiêu hiền là hành động mời gọi hoặc thu hút những người tài giỏi.

Ví dụ

1.

Công ty thực hiện các chính sách để chiêu hiền từ các trường đại học hàng đầu.

The company implemented policies to attract talents from top universities.

2.

Các chính phủ thường nhắm đến việc chiêu hiền để thúc đẩy đổi mới.

Governments often aim to attract talents to boost innovation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của attract talents (chiêu hiền) nhé! check Recruit talents – Tuyển dụng nhân tài Phân biệt: Recruit talents là cụm trang trọng, thường dùng trong doanh nghiệp, tương đương với attract talents. Ví dụ: The company is actively recruiting talents for its new division. (Công ty đang tích cực chiêu mộ nhân tài cho bộ phận mới.) check Bring in talents – Thu hút nhân tài Phân biệt: Bring in talents là cách diễn đạt thân mật và đời thường hơn attract talents. Ví dụ: They aim to bring in top talents from abroad. (Họ muốn thu hút những nhân tài hàng đầu từ nước ngoài.) check Hire gifted individuals – Tuyển dụng người có tài Phân biệt: Hire gifted individuals là cách nói mô tả chi tiết, đồng nghĩa nội dung với attract talents. Ví dụ: Startups often hire gifted individuals for key roles. (Các startup thường tuyển người tài cho các vị trí chủ chốt.) check Draw in experts – Thu hút chuyên gia Phân biệt: Draw in experts là cụm diễn đạt tương tự attract talents, đặc biệt trong môi trường chuyên môn. Ví dụ: We hope to draw in experts through better benefits. (Chúng tôi hy vọng thu hút chuyên gia thông qua phúc lợi tốt hơn.)