VIETNAMESE

chiều dày

độ dày

word

ENGLISH

thickness

  
NOUN

/ˈθɪknəs/

depth, width

“Chiều dày” là khoảng cách giữa hai bề mặt song song hoặc gần như song song, thường được đo bằng milimet hoặc inch.

Ví dụ

1.

Chiều dày của tấm kim loại là 5 milimet.

The thickness of the metal sheet is 5 millimeters.

2.

Thiết bị này đo chiều dày của các vật liệu khác nhau.

This gauge measures the thickness of various materials.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ thickness nhé! check Thick (adjective) - Dày Ví dụ: The walls are very thick to retain heat. (Các bức tường rất dày để giữ nhiệt.) check Thicken (verb) - Làm dày Ví dụ: The soup was thickened with flour. (Súp được làm đặc bằng bột.) check Thickening (noun) - Chất làm dày Ví dụ: A thickening agent was added to the solution. (Chất làm dày được thêm vào dung dịch.)