VIETNAMESE

chiêu cuối

bước cuối, chiêu tất sát

word

ENGLISH

ultimate move

  
NOUN

/ˈʌltɪmət muːv/

final strategy

"Chiêu cuối" là nước cờ hoặc chiến thuật cuối cùng trong một trận đấu.

Ví dụ

1.

Chiêu cuối đã đảm bảo chiến thắng của anh ấy.

The ultimate move secured his victory.

2.

Chiêu cuối làm mọi người bất ngờ.

The ultimate move surprised everyone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ultimate Move nhé! check Final Tactic – Chiến thuật cuối cùng Phân biệt: Final Tactic là một chiến thuật được sử dụng ở giai đoạn cuối cùng để đảm bảo chiến thắng hoặc đạt được mục tiêu. Ví dụ: The player used his ultimate move as a final tactic to secure the victory. (Người chơi đã sử dụng chiêu cuối như một chiến thuật cuối cùng để giành chiến thắng.) check Decisive Action – Hành động quyết định Phân biệt: Decisive Action là một động thái mang tính quyết định, có khả năng thay đổi hoàn toàn cục diện tình huống. Ví dụ: The ultimate move was a decisive action that turned the tide of the game. (Chiêu cuối là hành động quyết định đã làm thay đổi cục diện trận đấu.) check Last Resort – Lựa chọn cuối cùng Phân biệt: Last Resort đề cập đến biện pháp cuối cùng khi không còn lựa chọn nào khác. Ví dụ: His ultimate move was a last resort to defeat his opponent. (Chiêu cuối của anh ấy là lựa chọn cuối cùng để đánh bại đối thủ.)