VIETNAMESE

chia ra thành từng phần

phân nhỏ ra, chia thành các phần

word

ENGLISH

break down into parts

  
PHRASE

/breɪk daʊn ˈɪntu pɑːrts/

segment, divide

Chia ra thành từng phần là phân chia một thứ thành các phần nhỏ hơn để quản lý.

Ví dụ

1.

Hãy chia ra thành từng phần để dễ xử lý hơn.

Let’s break down the task into parts for easier handling.

2.

Chia vấn đề ra thành từng phần khiến nó dễ quản lý hơn.

Breaking the problem down into parts made it more manageable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của break down into parts (chia ra thành từng phần) nhé! check Divide into sections – Phân chia thành các phần Phân biệt: Divide into sections là cách diễn đạt trực tiếp và phổ biến thay cho break down into parts. Ví dụ: Let’s divide the report into sections for clarity. (Hãy chia báo cáo thành từng phần cho dễ hiểu.) check Separate into components – Tách thành các thành phần Phân biệt: Separate into components là cụm trang trọng hơn, thường dùng trong kỹ thuật hoặc phân tích. Ví dụ: The system was separated into components for testing. (Hệ thống được tách thành từng phần để kiểm thử.) check Break apart – Phân tách ra Phân biệt: Break apart là cách nói đơn giản, gần gũi với break down into parts, thường dùng trong văn nói. Ví dụ: We need to break apart the project into tasks. (Ta cần tách dự án thành các nhiệm vụ nhỏ.) check Deconstruct – Phân tích ra từng phần Phân biệt: Deconstruct mang sắc thái học thuật hoặc kỹ thuật, tương đương về ý nghĩa với break down into parts. Ví dụ: Let’s deconstruct the argument piece by piece. (Hãy phân tích lập luận đó thành từng phần.)