VIETNAMESE

Người chia bài

Người chia bài, Cờ bạc

word

ENGLISH

Dealer

  
NOUN

/ˈdiːlə/

Card Distributor, Croupier

“Người chia bài” là người phân phát bài trong trò chơi hoặc sòng bài.

Ví dụ

1.

Người chia bài đã xáo bài trước khi chia.

The dealer shuffled the cards before distributing them.

2.

Người chia bài đảm bảo sự công bằng trong các trò chơi bài và hoạt động sòng bạc.

Dealers ensure fairness in card games and casino activities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “Dealer” nhé! check Card Dealer – Người chia bài Phân biệt: Card Dealer là thuật ngữ chính xác hơn khi nói về người chia bài trong các trò chơi hoặc sòng bài. Ví dụ: The card dealer shuffled the deck before dealing. (Người chia bài đã xào bài trước khi chia.) check Distributor – Người phân phối Phân biệt: Distributor nhấn mạnh vào vai trò cung cấp hàng hóa hoặc sản phẩm, không chỉ giới hạn ở bài bạc. Ví dụ: The distributor delivered the products on time. (Người phân phối đã giao sản phẩm đúng hạn.) check Mediator – Người trung gian Phân biệt: Mediator tập trung vào vai trò hòa giải hoặc làm trung gian trong các tình huống khác nhau. Ví dụ: The mediator resolved the conflict between the two parties. (Người trung gian đã giải quyết xung đột giữa hai bên.)