VIETNAMESE

Chỉ tiêu cơ lý

Chỉ số cơ học, Đặc tính vật lý

word

ENGLISH

Physical and Mechanical Property

  
NOUN

/ˈfɪzɪkl ənd mɪˈkænɪkl ˈprɒpəti/

Material Properties

“Chỉ tiêu cơ lý” là các giá trị đo lường tính chất cơ học và vật lý của vật liệu.

Ví dụ

1.

Kỹ sư đánh giá chỉ tiêu cơ lý của vật liệu.

Engineers evaluated the physical and mechanical property of the material.

2.

Hiểu rõ chỉ tiêu cơ lý là yếu tố then chốt trong xây dựng.

Understanding physical and mechanical property is key in construction.

Ghi chú

Từ Physical and Mechanical Property là một từ vựng thuộc lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, liên quan đến việc đo lường tính chất vật lý và cơ học của vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Elasticity – Tính đàn hồi Ví dụ: Elasticity is a crucial property for rubber materials. (Tính đàn hồi là một đặc tính quan trọng đối với vật liệu cao su.) check Hardness – Độ cứng Ví dụ: The hardness of the material determines its resistance to wear. (Độ cứng của vật liệu quyết định khả năng chống mài mòn của nó.) check Thermal Conductivity – Độ dẫn nhiệt Ví dụ: Thermal conductivity is a key factor in heat transfer. (Độ dẫn nhiệt là yếu tố chính trong truyền nhiệt.)