VIETNAMESE

Chỉ tiêu cơ lý của đất

Tính chất cơ lý đất, Thông số đất

word

ENGLISH

Soil Physical and Mechanical Property

  
NOUN

/sɔɪl ˈfɪzɪkl ənd mɪˈkænɪkl ˈprɒpəti/

Soil Metrics, Geotechnical Properties

“Chỉ tiêu cơ lý của đất” là các giá trị đo tính chất cơ học và vật lý của đất trong xây dựng hoặc nông nghiệp.

Ví dụ

1.

Phân tích chỉ tiêu cơ lý của đất giúp xác định độ ổn định của nền móng.

Soil physical and mechanical property analysis helps determine foundation stability.

2.

Đánh giá chỉ tiêu cơ lý của đất đảm bảo xây dựng an toàn và bền vững.

Evaluating soil properties ensures safe and durable construction.

Ghi chú

Từ Soil Physical and Mechanical Property là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và nông nghiệp, dùng để mô tả các đặc tính cơ học và vật lý của đất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Soil Compaction – Độ chặt của đất Ví dụ: Soil compaction affects the stability of construction foundations. (Độ chặt của đất ảnh hưởng đến sự ổn định của nền móng xây dựng.) check Shear Strength – Cường độ cắt Ví dụ: Shear strength is critical for slope stability in soil mechanics. (Cường độ cắt rất quan trọng đối với độ ổn định của sườn dốc trong cơ học đất.) check Permeability – Độ thấm nước Ví dụ: The soil’s permeability determines its water retention capacity. (Độ thấm nước của đất quyết định khả năng giữ nước của nó.)