VIETNAMESE

chỉ tiêu sử dụng đất

tiêu chí đất đai

word

ENGLISH

land use target

  
NOUN

/lænd juːs ˈtɑːɡɪt/

zoning metric

“Chỉ tiêu sử dụng đất” là các mục tiêu hoặc tiêu chuẩn liên quan đến phân bổ và quản lý đất đai.

Ví dụ

1.

Chỉ tiêu sử dụng đất phù hợp với chính sách đô thị.

The land use target aligned with urban policy.

2.

Họ đã đặt ra các chỉ tiêu sử dụng đất rõ ràng.

They set clear land use targets for the region.

Ghi chú

Từ chỉ tiêu sử dụng đất (land use target) thuộc lĩnh vực quản lý tài nguyên và quy hoạch. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Land allocation - Phân bổ đất Ví dụ: Land use targets determine proper land allocation for development. (Chỉ tiêu sử dụng đất xác định việc phân bổ đất hợp lý cho phát triển.) check Agricultural land target - Chỉ tiêu đất nông nghiệp Ví dụ: Protecting agricultural land is a key land use target. (Bảo vệ đất nông nghiệp là một chỉ tiêu sử dụng đất quan trọng.) check Residential zoning - Phân khu dân cư Ví dụ: Land use targets often specify residential zoning areas. (Chỉ tiêu sử dụng đất thường xác định các khu vực phân khu dân cư.) check Industrial land target - Chỉ tiêu đất công nghiệp Ví dụ: Industrial land use targets support economic development. (Chỉ tiêu sử dụng đất công nghiệp hỗ trợ phát triển kinh tế.) check Green space target - Chỉ tiêu không gian xanh Ví dụ: Green space targets are essential for sustainable urban planning. (Chỉ tiêu không gian xanh rất cần thiết cho quy hoạch đô thị bền vững.)