VIETNAMESE

chi phí đi lại

chi phí di chuyển

word

ENGLISH

Travel expenses

  
NOUN

/ˈtrævl ɪkˈspɛnsɪz/

commuting costs

"Chi phí đi lại" là các khoản chi tiêu cho việc di chuyển trong công việc hoặc cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ

1.

Chi phí đi lại cần được ghi lại để hoàn trả.

Travel expenses must be documented for reimbursement.

2.

Chi phí đi lại bao gồm nhiên liệu, vé và phí cầu đường.

Travel expenses include fuel, tickets, and tolls.

Ghi chú

Từ chi phí đi lại thuộc chuyên ngành nhân sự và tài chính, là các khoản chi phí liên quan đến việc di chuyển của nhân viên trong công việc. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm nhé! check Flight tickets - Vé máy bay Ví dụ: Travel expenses often include flight tickets for business trips. (Chi phí đi lại thường bao gồm vé máy bay cho các chuyến công tác.) check Hotel accommodations - Chi phí lưu trú khách sạn Ví dụ: Travel expenses cover hotel accommodations during trips. (Chi phí đi lại bao gồm lưu trú khách sạn trong các chuyến đi.) check Local transportation - Vận chuyển địa phương Ví dụ: Local transportation is reimbursed under travel expenses. (Chi phí vận chuyển địa phương được hoàn trả trong chi phí đi lại.) check Meal allowances - Phụ cấp bữa ăn Ví dụ: Employees receive meal allowances as part of travel expenses. (Nhân viên nhận phụ cấp bữa ăn như một phần của chi phí đi lại.) check Travel insurance - Bảo hiểm du lịch Ví dụ: Travel insurance is an essential part of travel expenses. (Bảo hiểm du lịch là một phần quan trọng của chi phí đi lại.)