VIETNAMESE
chi phí di chuyển
phí đi lại
ENGLISH
Transportation expenses
/ˌtrænspɔːrˈteɪʃən ɪkˈspɛnsɪz/
travel costs
"Chi phí di chuyển" là các khoản chi tiêu liên quan đến việc đi lại.
Ví dụ
1.
Công ty hoàn trả chi phí di chuyển cho các chuyến công tác.
The company reimburses transportation expenses for business trips.
2.
Chi phí di chuyển tăng ảnh hưởng đến ngân sách gia đình.
Rising transportation expenses affect household budgets.
Ghi chú
Từ chi phí di chuyển thuộc chuyên ngành logistics và vận tải. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!
Freight costs - Chi phí vận chuyển hàng hóa
Ví dụ:
Transportation expenses include freight costs for large shipments.
(Chi phí di chuyển bao gồm chi phí vận chuyển hàng hóa cho các lô hàng lớn.)
Fuel costs - Chi phí nhiên liệu
Ví dụ:
Fuel costs significantly impact transportation expenses.
(Chi phí nhiên liệu ảnh hưởng đáng kể đến chi phí di chuyển.)
Vehicle maintenance - Bảo trì phương tiện
Ví dụ:
Transportation expenses include vehicle maintenance fees.
(Chi phí di chuyển bao gồm phí bảo trì phương tiện.)
Toll fees - Phí cầu đường
Ví dụ:
Toll fees are a minor component of transportation expenses.
(Phí cầu đường là một phần nhỏ trong chi phí di chuyển.)
Cargo insurance - Bảo hiểm hàng hóa
Ví dụ:
Cargo insurance is an additional transportation expense.
(Bảo hiểm hàng hóa là một chi phí di chuyển bổ sung.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết