VIETNAMESE

chi phí

giá thành

word

ENGLISH

Expense

  
NOUN

/ɪkˈspɛns/

cost, outlay

"Chi phí" là số tiền phải trả cho một dịch vụ hoặc hàng hóa.

Ví dụ

1.

Công ty đang cắt giảm các chi phí không cần thiết.

The company is reducing unnecessary expenses.

2.

Các chi phí cần được theo dõi để lập ngân sách chính xác.

Expenses must be tracked for accurate budgeting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của expense nhé! check Cost - Chi phí Phân biệt: Cost là số tiền phải trả cho một hàng hóa hoặc dịch vụ, tương tự nhưng có thể mang nghĩa chung hơn so với expense. Ví dụ: The cost of living has increased significantly this year. (Chi phí sinh hoạt đã tăng đáng kể trong năm nay.) check Expenditure - Khoản chi Phân biệt: Expenditure là khoản tiền chi ra, đặc biệt trong ngân sách hoặc tài chính công, khác với expense có thể bao gồm cả chi phí cá nhân. Ví dụ: The government’s expenditure on healthcare has risen. (Khoản chi của chính phủ cho y tế đã tăng lên.) check Outlay - Khoản tiền bỏ ra Phân biệt: Outlay là số tiền được chi trả cho một mục đích cụ thể, thường là đầu tư, khác với expense có thể bao gồm cả chi tiêu hàng ngày. Ví dụ: The initial outlay for starting a business can be quite high. (Khoản tiền bỏ ra ban đầu để khởi nghiệp có thể khá cao.)