VIETNAMESE
chỉ những người quan tâm mới hiểu được
chỉ những người trong cuộc hiểu
ENGLISH
only those involved understand
/ˈoʊnli ðoʊz ɪnˈvɑːlvd ˌʌndərˈstænd/
exclusive knowledge
Cụm từ ám chỉ điều gì đó chỉ có người có liên quan mới nhận thức được.
Ví dụ
1.
Chỉ những người quan tâm mới hiểu được thử thách thực sự.
Only those involved understand the true challenges.
2.
Tình huống này chỉ những người quan tâm mới hiểu được.
This situation is one only those involved understand.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của involve nhé!
Engage – Tham gia vào
Phân biệt:
Engage là từ đồng nghĩa phổ biến với involve, nhấn mạnh sự tham gia tích cực.
Ví dụ:
Only those who engage in the process will understand its depth.
(Chỉ những ai thực sự tham gia mới hiểu được quá trình.)
Be part of – Là một phần của
Phân biệt:
Be part of là cách diễn đạt nhẹ nhàng, gần gũi — tương đương với involve trong ngữ cảnh thân mật.
Ví dụ:
You’ll only understand if you are part of the project.
(Bạn chỉ hiểu nếu là một phần của dự án.)
Participate in – Tham gia vào
Phân biệt:
Participate in là từ học thuật, thường dùng trong văn viết — tương đương rõ ràng với involve.
Ví dụ:
Only those who participate in the task can truly relate.
(Chỉ người tham gia nhiệm vụ mới thực sự đồng cảm được.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết