VIETNAMESE
hiểu được tâm tư
thấu cảm, hiểu lòng
ENGLISH
Understand emotions
/ˌʌndəˈstænd ɪˈməʊʃənz/
Empathize, Read feelings
“Hiểu được tâm tư” là khả năng nắm bắt cảm xúc và suy nghĩ của người khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy có khả năng hiểu được tâm tư của người khác rất đặc biệt.
She has an exceptional ability to understand emotions in others.
2.
Hiểu được tâm tư củng cố mối quan hệ.
Understanding emotions strengthens relationships.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Understand emotions (dịch từ “hiểu được tâm tư”) nhé!
Empathize - Thấu cảm
Phân biệt:
Empathize là từ rất phổ biến và mang sắc thái tích cực, đồng nghĩa sâu sắc với understand emotions.
Ví dụ:
She truly empathized with his struggles.
(Cô ấy thực sự hiểu được tâm tư và khó khăn của anh ấy.)
Sense someone’s feelings - Cảm nhận cảm xúc của ai đó
Phân biệt:
Sense someone’s feelings là cụm diễn đạt rõ nghĩa, gần gũi hơn understand emotions.
Ví dụ:
He could sense her feelings just by her silence.
(Anh ấy hiểu được tâm tư cô ấy chỉ qua sự im lặng.)
Be in tune with someone - Đồng điệu với ai
Phân biệt:
Be in tune with someone là cách diễn đạt gần gũi, giàu cảm xúc, đồng nghĩa với understand emotions trong quan hệ tình cảm.
Ví dụ:
They’re so in tune with each other, it’s beautiful.
(Họ hiểu tâm tư nhau thật tuyệt vời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết