VIETNAMESE
chỉ khi đó
chỉ khi đó, chỉ vào lúc đó
ENGLISH
only at that time
/ˈoʊnli æt ðæt taɪm/
at that moment, not before
Chỉ khi đó là biểu đạt thời điểm duy nhất mà điều gì đó xảy ra.
Ví dụ
1.
Chỉ khi đó họ mới nhận ra tầm quan trọng của làm việc nhóm.
Only at that time did they realize the importance of teamwork.
2.
Sự thật chỉ được tiết lộ vào lúc đó.
The truth was revealed only at that time.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của only at that time (chỉ khi đó) nhé!
Only then – Chỉ đến lúc đó
Phân biệt:
Only then là cụm đồng nghĩa trực tiếp với only at that time, dùng để nhấn mạnh thời điểm duy nhất một điều gì đó xảy ra.
Ví dụ:
Only then did I realize the truth.
(Chỉ khi đó tôi mới nhận ra sự thật.)
Not until that time – Mãi đến thời điểm đó
Phân biệt:
Not until that time là cách nói trang trọng hơn nhưng cùng nghĩa với only at that time.
Ví dụ:
Not until that time did she forgive him.
(Mãi đến thời điểm đó cô ấy mới tha thứ cho anh ta.)
At no other time – Không có lúc nào khác
Phân biệt:
At no other time nhấn mạnh tính duy nhất của thời điểm, tương đương với only at that time.
Ví dụ:
At no other time did we feel so united.
(Chưa từng có thời điểm nào khác chúng tôi thấy gắn kết như vậy.)
Just then – Ngay khi đó
Phân biệt:
Just then mang sắc thái nhẹ nhàng và thân mật hơn only at that time trong văn nói.
Ví dụ:
Just then, the phone rang.
(Ngay khi đó, điện thoại reo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết