VIETNAMESE

chỉ khi

chỉ khi nào, chỉ trong trường hợp

word

ENGLISH

only when

  
PHRASE

/ˈoʊnli wɛn/

exclusively if, solely when

Chỉ khi là biểu đạt điều kiện hoặc thời điểm duy nhất mà sự việc xảy ra.

Ví dụ

1.

Thành công chỉ khi bạn nỗ lực không ngừng.

Success comes only when you put in consistent effort.

2.

Phòng chỉ được mở khi quản lý đến.

The room is unlocked only when the manager arrives.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ only when khi nói hoặc viết nhé! check [Result Clause] + only when + [Condition Clause] - [Kết quả] chỉ xảy ra khi [Điều kiện] Ví dụ: You can enter the building only when you have a valid ID card. (Bạn có thể vào tòa nhà chỉ khi bạn có thẻ căn cước hợp lệ.) check Only when + [Condition Clause] + [Auxiliary Verb/Be] + Subject + ... - Đảo ngữ nhấn mạnh (Chỉ khi...) Ví dụ: Only when I arrived at the station did I realize I had left my wallet at home. (Chỉ khi tôi đến nhà ga tôi mới nhận ra mình đã để quên ví ở nhà.) check Subject + Verb + only when... - Chủ ngữ + Động từ + chỉ khi... Ví dụ: He feels truly relaxed only when he is listening to classical music. (Anh ấy cảm thấy thực sự thư giãn chỉ khi anh ấy đang nghe nhạc cổ điển.)