VIETNAMESE

biển chỉ đường

bảng chỉ đường, tín hiệu dẫn đường

word

ENGLISH

Road guide sign

  
NOUN

/roʊd ɡaɪd saɪn/

wayfinding sign

"Biển chỉ đường" là bảng thông báo hướng đi đến các địa điểm cụ thể.

Ví dụ

1.

Biển chỉ đường chỉ về phía trung tâm thành phố.

The road guide sign pointed towards the city center.

2.

Biển chỉ đường giúp tài xế tìm đúng điểm đến.

Road guide signs help drivers find their destinations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Road guide sign nhé! check Route marker – Biển đánh dấu tuyến đường Phân biệt: Route marker cung cấp thông tin về số hiệu và hướng của tuyến đường. Ví dụ: The road guide sign included a route marker for Highway 1. (Biển chỉ đường bao gồm biển đánh dấu tuyến đường cho Quốc lộ 1.) check Distance sign – Biển báo khoảng cách Phân biệt: Distance sign hiển thị khoảng cách đến các điểm đến cụ thể. Ví dụ: The distance sign indicated 50 kilometers to the next city. (Biển báo khoảng cách hiển thị 50 km đến thành phố tiếp theo.) check Exit guide sign – Biển chỉ dẫn lối ra Phân biệt: Exit guide sign chỉ đường ra khỏi tuyến đường hoặc cao tốc. Ví dụ: The road guide sign showed the exit for the airport. (Biển chỉ đường hiển thị lối ra đến sân bay.)