VIETNAMESE

chi điếm

Văn phòng chi nhánh

word

ENGLISH

Branch office

  
NOUN

/brɑːnʧ ˈɒfɪs/

Sub-office

"Chi điếm" là chi nhánh hoặc văn phòng đại diện của một tổ chức.

Ví dụ

1.

Chi điếm mở cửa vào tháng trước.

The branch office opened last month.

2.

Chi điếm phục vụ khách hàng địa phương

The branch office serves local customers.

Ghi chú

Từ Branch là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Branch nhé! check Nghĩa 1: Chi nhánh (của công ty hoặc tổ chức Ví dụ: The company opened a new branch in the city. (Công ty đã mở một chi nhánh mới trong thành phố.) check Nghĩa 2: Nhánh cây Ví dụ: A bird is sitting on a branch of the tree. (Một con chim đang đậu trên một nhánh cây.) check Nghĩa 3: Ngành hoặc lĩnh vực (trong học thuật hoặc khoa học Ví dụ: Physics is a branch of science. (Vật lý là một ngành của khoa học.)